Trường Anh ngữ Pines – cơ sở Main

I. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG

1. Tổng quan

Tên trườngHọc viện Anh ngữ Pines – cơ sở Main
Địa chỉIgnacio Villamor St, Baguio City, Philippines
Năm thành lập Năm 2001
Quy mô học viên200 học viên
Khuôn viênTrường nằm trong tòa nhà 4 tầng, trong đó Pines Main tọa lạc từ tầng 2 đến tầng 4 (wifi phủ khắp trường).
– Tầng 2: Trung tâm thi IELTS, TOEIC chính thức, ký túc xá học viên nữ, khu giặt giũ, phòng nấu ăn chia sẻ (nơi học viên có thể tự nấu ăn), phòng gym, văn phòng hỗ trợ.
– Tầng 3: Văn phòng, nhà ăn, khu vực nghỉ giải lao
– Tầng 4: Phòng học, ký túc xá nam, khu vực nghỉ ngơi
– Sân thượng: Khu vực cho phép hút thuốc lá
Khóa họcKhóa giao tiếp chuyên sâu, TOEIC, IELTS, Family course
Loại hình đào tạoSparta hoặc Semi Sparta
Giáo viên120 giáo viên

2. Đôi nét nổi bật về trường

  • Hơn 23 năm kinh nghiệm giảng dạy từ năm 2001
  • Học viên quốc tế
  • Chỉ nói tiếng Anh
  • Trung tâm khảo thí IELTS, TOEIC chính thức và đăng ký được ủy quyền
  • Nền tảng giáo dục và cơ sở chất lượng

3. Video về trường

II. CƠ SỞ VẬT CHẤT

1. Khu vực giảng đường

Trường Anh ngữ Pines
Tòa nhà chính
Khu vực lễ tân
Lớp học
Lớp học nhóm
Lớp học 1:1
Trung tâm học IELTS
Trung tâm học IELTS
Trung tâm học IELTS

2. Khu vực kí túc xá

  1. PHÒNG ĐƠN

2. PHÒNG ĐÔI

3. PHÒNG BA

4. PHÒNG GIƯỜNG TẦNG

III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC

Cơ sở luyện giao tiếp của Pines đã phát triển các khóa học cân bằng giúp cải thiện kỹ năng nói cũng như các kỹ năng quan trọng khác. Khóa giao tiếp này được thiết kế với các cấu trúc môn học khác nhau cho từng cấp độ: Sơ cấp, Trung cấp, và Cao cấp. Tất cả các khóa học nói sử dụng cùng một bộ sách giáo khoa và được phân loại môn học ở mỗi cấp độ. Hãy tin tưởng vào hệ thống giáo dục của Pines đã được phát triển để đạt được kết quả tốt nhất với giáo viên người Philippines; như vậy, chỉ đơn giản chọn hình thức học và đăng ký, bất kỳ bạn ở cấp độ nào.

Bước 1: Chương trình Spartan và Semi-Spartan

  • Học viên cần cải thiện khả năng giao tiếp trong thời gian ngắn
  • Học viên cần được rèn luyện và quản lý có kỉ luật vì thiếu nghị lực phấn đấu
  • Học viên muốn tạo nên bước ngoặt trong cuộc sống bằng việc học tiếng Anh
Không
SpartanSemi-Spartan

Bước 2: Lựa chọn với lớp Nhóm

  • Tôi muốn học tiếng Anh và tương tác với bạn bè quốc tế
  • Tôi không thích cảm giác một mình khi đi du học
  • Tôi muốn một khóa học tiết kiệm chi phí
  • Tôi sử dụng tiếng Anh cơ bản và muốn trải nghiệm nhiều phương pháp học khác khau
Không
POWER SPEAKING, INTENSIVE ESLPOWER ESL 5,7

Bước 3: Tập trung vào một kỹ năng nhất định

  • Tôi muốn tập trung vào một kỹ năng nhất định
  • Tôi có khả năng trung hoặc cao cấp và muốn tập trung vào một kĩ năng nhất định
  • Tôi muốn tập trung vào một kĩ năng nhất định trong 1 thời gian ngắn
Spartan

Bước 4: Phân bố lớp học và thời gian tự học

  • Vì là người mới bắt đầu với tiếng Anh, bạn cần học từ vựng và ngữ pháp
  • Chương trình học thoải mái cần thiết hơn là chuyên sâu
Light ESL, Power ESL 5

Bước 5: Thời khóa biểu học nhẹ nhàng + Đánh golf hoặc thể dục hoặc làm việc

  • Học viên trên 40 tuổi
  • Dành cho người học tiếng Anh + thời gian làm việc
  • Dành cho người học và thư giãn chơi golf
Light ESL 4, chọn thời khóa biểu sáng hoặc chiều

CÁCH CHỌN KHÓA HỌC

Khóa Spartan: Khuyến khích dành cho những học viên gặp khó khăn trong việc tự học hoặc muốn học theo chương trình chuyên sâu của trường thông qua hệ thống quản lý và lịch học cố định. Đây là một khóa học ngắn hạn giúp nâng cao kỹ năng và chủ yếu được sinh viên Đại Học lựa chọn.

Khóa Semi-Spartan: Khuyến khích dành cho những học viên muốn học tập độc lập và thư giãn theo cách riêng của họ sau các lớp học thông thường. Khóa học này giúp giảm bớt căng thẳng trong việc học, duy trì mô hình học thoải mái và giúp học viên vừa học vừa tận hưởng sở thích cá nhân, văn hóa Philippines và giải trí. Khóa học này gần đây đã trở nên phổ biến cho người có độ tuổi trung niên và cao tuổi.

KHÓA GIAO TIẾP CHUYÊN SÂU

SpartanSemi-SpartanPhân bốLớp 1:1Lớp 4:1
SPARTA POWER SPEAKINGPOWER SPEAKING

Lớp 1:1 (4)

Lớp 4:1 (4)

Speaking, Vocaburary, Reading and Pronunciation, GrammarListening (2 classes), Patterns and Expressions, Discussion
SPARTA INTENSIVE ESLINTENSIVE SPEAKING

Lớp 1:1 (5)

Lớp 4:1 (2)

Speaking, Vocabulary, Reading And Pronunciation, Grammar, Patterns And ExpressionsListening (2 classes)
SPARTA POWER ESL 7POWER ESL 7Lớp 1:1 (7)Situational Speaking, Listening, Reading and Pronunciation, Idioms and Expressions, Writing in PracticeCó thể chọn thêm 2 môn Speakinh, Listening, Grammar, Pronunciation, Pattern, Reading, Discussion
 POWER ESL 5Lớp 1:1 (5)2 môn học có thể được chọn: Situational Speaking, Reading and Pronunciation, Idioms and Expressions, Listening, writing in practice2 trong 5 môn học có thể được thay đổi: Speaking, Listening, Grammer, Pronunciation, Pattern, Reading, Discussion
 

LIGHT ESL 4

Khuyến khích dành cho người cao tuổi

Lớp 1:1 (4)Speaking, Vocabulary, Reading and Pronunciation, Patterns àn ExpressionsCó thể chọn thêm lớp nhóm

KHÓA HỌC ĐẶC BIỆT

Khóa họcPhân bốLớp 1:1Lớp 4:1
TOEIC SPEAKING (TOS)

Lớp 1:1 (4)

Lớp 4:1 (4)

TOS Parts 1-3, TOS Parts 4-6, READING ALOUD Part 1. 1 tựa sách có thể được chọnPatterns and Expressions, Speak Up Discussion, TOS Tactics (2 classes)
TOEIC

Lớp 1:1 (4)

Lớp 4:1 (4)

GRAMMAR DRILLS, TOEIC READING, TOEIC LISTENING. 1 tựa sách có thể được chọn

Listening (2 classes)

Reading (2 classes)

FAMILY (PARENT COURSE)Lớp 1:1 (3)Speaking, Reading and Pronunciation, Patterns and ExpressionsCó thể thêm lớp nhóm
FAMILY (JUNIOR COURSE)

Lớp 1:1 (5)

Lớp 4:1 (2)

Speaking (interactive), Reading and Pronunciation, Grammar, Patterns and Expressions, English Presentation

Listening, Discussion

Lớp tùy chọn tối: Vocabulary, Reading Alound

 

IV. CÁC TIỆN ÍCH KHÁC

Student ID scanner
PIA Web
Cafe
Thư viện
Thư viện
Phòng tập gym
Khu vực giặt đồ
Khu vực giặt đồ
Phòng tập gym

Các bữa ăn:

Nhà hàng trong và gần trường:

V. CHI PHÍ HỌC TẬP

  1. Bảng giá chính thức của trường PINES ban hành: Bảng giá học phí
  2. Lệ phí đăng ký: 100 USD – áp dụng khi đăng ký mọi khóa học tại trường từ 1 tuần – 24 tuần
  3. Học phí + Phí kí túc xá: Chi phí tương ứng theo từng khoá học
  4. Phí kí túc xá: Bao gồm tiền phòng ở, tiền ăn 3 bữa/ ngày và dịch vụ dọn phòng
  5. Chi phí địa phương: Các chi phí phát sinh tại địa phương như giấy phép học tập, điện nước, sách, vở, visa,… thanh toán bằng tiền peso tại trường.

*Chưa bao gồm các chương trình ưu đãi riêng của WIS EDU

*Chưa bao gồm các chương trình ưu đãi, khuyến mãi có tại thời điểm hiện hành

* Bạn vui lòng liên hệ với WIS EDU để nhận tư vấn giải pháp du học tối ưu nhất, đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn!

Hãy để lại ý kiến của bạn